Có 2 kết quả:

等着瞧 děng zhe qiáo ㄉㄥˇ ㄑㄧㄠˊ等著瞧 děng zhe qiáo ㄉㄥˇ ㄑㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wait and see (who is right)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wait and see (who is right)

Bình luận 0