Có 2 kết quả:
等着瞧 děng zhe qiáo ㄉㄥˇ ㄑㄧㄠˊ • 等著瞧 děng zhe qiáo ㄉㄥˇ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wait and see (who is right)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wait and see (who is right)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0